Có 2 kết quả:

施工单位 shī gōng dān wèi ㄕ ㄍㄨㄥ ㄉㄢ ㄨㄟˋ施工單位 shī gōng dān wèi ㄕ ㄍㄨㄥ ㄉㄢ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unit in charge of construction
(2) builder

Từ điển Trung-Anh

(1) unit in charge of construction
(2) builder